Có 2 kết quả:
国字脸 guó zì liǎn ㄍㄨㄛˊ ㄗˋ ㄌㄧㄢˇ • 國字臉 guó zì liǎn ㄍㄨㄛˊ ㄗˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
square face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
square face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0